Có 6 kết quả:
无理 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ • 无礼 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ • 無理 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ • 無禮 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ • 芜俚 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ • 蕪俚 wú lǐ ㄨˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irrational
(2) unreasonable
(2) unreasonable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rude
(2) rudely
(2) rudely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irrational
(2) unreasonable
(2) unreasonable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rude
(2) rudely
(2) rudely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coarse and vulgar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coarse and vulgar
Bình luận 0